誤字 [Ngộ Tự]
ごじ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

lỗi in; lỗi chính tả; lỗi đánh máy; lỗi in ấn

JP: ・テキストデータの誤字ごじ脱字だつじ修正しゅうせい

VI: Sửa lỗi chính tả và lỗi bỏ sót trong dữ liệu văn bản.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あの手紙てがみ誤字ごじだらけだぞ。
Bức thư đó đầy lỗi chính tả đấy.
誤字ごじ脱字だつじだらけでもうわけないです。
Xin lỗi vì văn bản có nhiều lỗi chính tả.
誤字ごじ脱字だつじつけたらおしえてください。
Nếu bạn thấy lỗi chính tả hay lỗi đánh máy, xin hãy báo cho tôi.
誤字ごじなおしました。ご指摘してきサンクスです。
※ Đã sửa lỗi chính tả. Cảm ơn vì đã chỉ ra.
誤字ごじ誤訳ごやくのご指摘してきとう下記かきメールアドレスよりおせください。
Mọi phản hồi về lỗi chính tả hoặc lỗi dịch thuật xin vui lòng gửi về địa chỉ email dưới đây.

Hán tự

Ngộ sai lầm; phạm lỗi; làm sai; lừa dối
Tự chữ; từ