誤って [Ngộ]

過って [Quá]

あやまって
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Cụm từ, thành ngữ

nhầm lẫn

JP: 無罪むざいおとこあやまって逮捕たいほされた。

VI: Một người đàn ông vô tội đã bị bắt nhầm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ判断はんだんあやまった。
Anh ấy đã đưa ra quyết định sai lầm.
かれらはあやまったにちがいない。
Họ chắc chắn đã sai.
多弁たべんひとおおあやまる。
Người nói nhiều thường mắc nhiều lỗi.
戦争せんそうあやまった政策せいさくからこった。
Chiến tranh bắt nguồn từ chính sách sai lầm.
好奇こうきしんあやまる。
Tò mò có thể dẫn đến sai lầm.
あやまって洗剤せんざいんでしまいました。
Tôi đã vô tình uống phải chất tẩy rửa.
あやまって写真しゃしんいっぱいしちゃった。
Tôi vô tình xóa hết ảnh mất rồi.
彼女かのじょあやまってびんをこわしてしまった。
Cô ấy đã vô tình làm vỡ bình hoa.
しかしながら、品物しなものかずあやまっていました。
Tuy nhiên, số lượng hàng hóa đã bị nhầm.
トムはあやまって逮捕たいほされた。
Tom đã bị bắt nhầm.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 誤って
  • Cách đọc: あやまって
  • Loại từ: Trạng từ (dạng て của động từ 誤る)
  • Độ trang trọng: Trung lập → trang trọng; phổ biến trong văn viết, thông báo
  • Ghi chú: Nghĩa “lỡ, vô tình, nhầm lẫn mà…”. Thường đứng trước động từ chính.

2. Ý nghĩa chính

Vô tình/nhầm lẫn mà làm điều gì, không có chủ ý. Tương đương “by mistake, accidentally”.

3. Phân biệt

  • 誤って vs 間違って: Cùng nghĩa; 誤って trang trọng, “văn bản/thông báo”; 間違って đời thường.
  • 誤って vs うっかり: うっかり nhấn sự lơ đãng; 誤って trung tính về nguyên nhân, nhấn kết quả “nhầm”.
  • Gốc từ: 誤る(あやまる) “mắc lỗi, sai lầm”. Dạng て biến thành trạng từ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 誤って+押す/削除する/送信する/解釈する…
  • Ngữ cảnh: thông báo lỗi, xin lỗi, báo cáo sự cố, hướng dẫn an toàn.
  • Phân cực nghĩa: đối lập với 故意に/意図的に “cố ý”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
間違ってĐồng nghĩanhầm, saiThân mật, đời thường.
うっかりGần nghĩalỡ, bất cẩnNhấn sự không để ý.
手違いでGần nghĩado sai sótDùng trong báo cáo, kinh doanh.
不注意でGần nghĩado bất cẩnMiêu tả nguyên nhân.
故意にĐối nghĩacố ýTrái nghĩa theo chủ ý.
意図的にĐối nghĩamang tính chủ đíchTrang trọng, văn viết.
正しくĐối nghĩamột cách đúngĐối lập kết quả.
的確にĐối nghĩamột cách chính xácNhấn độ chính xác.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 誤: bộ 言 (ngôn) + phần ngữ tố chỉ sai lệch → “sai, nhầm”.
  • 誤る(あやまる): động từ “mắc lỗi, lầm lẫn”.
  • 誤って: dạng て của 誤る, dùng như trạng từ “vì nhầm mà…/lỡ…”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong ngữ cảnh xin lỗi công việc, “誤って送信しました。申し訳ございません。” nghe lịch sự hơn “間違って”. Khi cần tránh quy trách cá nhân, có thể dùng bị động: “メールが誤って送信されました”。

8. Câu ví dụ

  • ボタンを誤って押してしまった。
    Tôi lỡ bấm nút.
  • メールを誤って全員に送信した。
    Tôi nhầm gửi email cho toàn bộ mọi người.
  • 彼は道を誤って山に入ってしまった。
    Anh ấy đi nhầm đường và lạc vào núi.
  • データを誤って削除した。
    Tôi đã xóa dữ liệu do nhầm lẫn.
  • コーヒーを誤ってこぼしてしまった。
    Tôi vô tình làm đổ cà phê.
  • 住所を誤って記入した。
    Tôi điền sai địa chỉ.
  • 子どもが誤って薬を飲まないよう注意する。
    Hãy chú ý để trẻ không uống thuốc nhầm.
  • 彼女の意図を誤って解釈した。
    Tôi đã hiểu sai ý của cô ấy.
  • 誤って他人の傘を持っていった。
    Tôi lỡ cầm nhầm ô của người khác.
  • アプリを誤って終了させてしまった。
    Tôi lỡ tắt ứng dụng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 誤って được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?