誣謗 [Vu Báng]
誣妄 [Vu Vọng]
ふぼう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

vu khống

Hán tự

Vu vu khống
Báng vu khống; chỉ trích
Vọng ảo tưởng; không cần thiết