語録 [Ngữ Lục]
ごろく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

tuyển tập; câu nói

Hán tự

Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ
Lục ghi chép