語源 [Ngữ Nguyên]
語原 [Ngữ Nguyên]
ごげん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

nguồn gốc của từ; sự phát sinh của từ; từ nguyên

JP: これらのかたりおな語源ごげんからている。

VI: Những từ này có cùng nguồn gốc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

「シャンピニオン」の語源ごげんはフランスです。
Nguồn gốc của từ "champignon" là tiếng Pháp.
それの語源ごげんってってる?
Bạn có biết nguồn gốc của từ này không?

Hán tự

Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ
Nguyên nguồn; gốc
Nguyên đồng cỏ; nguyên bản; nguyên thủy; cánh đồng; đồng bằng; thảo nguyên; lãnh nguyên; hoang dã