語幹 [Ngữ Cán]
ごかん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngôn ngữ học

gốc từ (phần không biến đổi của từ); gốc từ

Hán tự

Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ
Cán thân cây; phần chính