語呂合わせ [Ngữ Lữ Hợp]
ゴロ合わせ [Hợp]
語路合わせ [Ngữ Lộ Hợp]
ごろあわせ
Danh từ chung
chơi chữ; trò chơi vần
Danh từ chung
chơi chữ; trò chơi vần