語呂 [Ngữ Lữ]
語路 [Ngữ Lộ]
ごろ

Danh từ chung

âm thanh (của câu); âm điệu

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

chơi chữ; trò chơi vần

🔗 語呂合わせ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

4219だなんて、随分ずいぶん語呂ごろわる番号ばんごうだな。
4219, thật là một con số không hay ho chút nào.

Hán tự

Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ
Lữ xương sống; cột sống