誘い水 [Dụ Thủy]
さそいみず
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

bơm mồi

Danh từ chung

nguyên nhân; động lực

Hán tự

Dụ dụ dỗ; mời gọi
Thủy nước