誕生祝い [Đản Sinh Chúc]
たんじょういわい

Danh từ chung

mừng sinh nhật

JP: 誕生たんじょういわいいに1杯いっぱいどうぞ!みせのおごりですよ。

VI: Mời bạn một ly để mừng sinh nhật! Nhà hàng đãi đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ちち誕生たんじょういわいいに時計とけいをくれた。
Cha tôi đã tặng tôi một chiếc đồng hồ nhân dịp sinh nhật.
わたしはマドンナにあかちゃんの誕生たんじょういわいいのカードをおくりたい。
Tôi muốn gửi cho Madonna một tấm thiệp mừng sinh em bé.

Hán tự

Đản sinh ra; sinh; biến cách; nói dối; tùy tiện
Sinh sinh; cuộc sống
Chúc chúc mừng