認否 [Nhận Phủ]
にんぴ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

chấp thuận hay không; thừa nhận hay phủ nhận

Hán tự

Nhận công nhận; chứng kiến; phân biệt; nhận ra; đánh giá cao; tin tưởng
Phủ phủ nhận; không; từ chối; từ chối; phủ nhận