1. Thông tin cơ bản
- Từ: 誌
- Cách đọc: し
- Từ loại: danh từ, hậu tố danh từ (thường gắn sau để tạo danh từ: ~誌)
- Ý nghĩa khái quát: tạp chí, kỷ yếu, tập san; “tạp chí” với tư cách là loại ấn phẩm
- Độ trang trọng: trung tính; dùng nhiều trong xuất bản, học thuật, hành chính
- Ví dụ kết hợp: 雑誌, 週刊誌, 月刊誌, 学術誌, 広報誌, 同人誌
2. Ý nghĩa chính
誌 chỉ các ấn phẩm định kỳ dạng “tạp chí/tập san”. Khi đứng độc lập, nghĩa là “tạp chí nói chung”; khi làm hậu tố, nêu rõ loại tạp chí: 学術誌 (tạp chí học thuật), 週刊誌 (tuần san), 広報誌 (bản tin/tập san tuyên truyền).
3. Phân biệt
- 誌 vs 雑誌: 雑誌 là “tạp chí” nói chung (thông dụng); 誌 thiên về sắc thái “tập san/ấn phẩm” và hay làm hậu tố chuyên biệt.
- 誌 vs 紀要/機関誌: 紀要 thường là “kỷ yếu” của trường/viện; 機関誌 là tạp chí nội bộ của tổ chức. 誌 bao quát hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Làm danh từ độc lập: この誌は医療分野の最新研究を扱う。
- Làm hậu tố: 学会誌, 月刊誌, 社内広報誌… Thường đi kèm danh từ lĩnh vực/tính chu kỳ.
- Ngữ cảnh: xuất bản, nghiên cứu, truyền thông nội bộ; văn viết trang trọng.
- Collocation: 誌面(trang báo), 誌上(trên tạp chí), 掲載する(đăng tải), 創刊(phát hành số đầu), 休刊(tạm ngừng), 廃刊(đình bản).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 雑誌 |
gần nghĩa |
tạp chí |
Thông dụng nhất cho “tạp chí” nói chung. |
| 週刊誌/月刊誌 |
biến thể ghép |
tuần san / nguyệt san |
Nêu chu kỳ phát hành. |
| 学術誌 |
chuyên biệt |
tạp chí học thuật |
Dùng trong học thuật, bình duyệt. |
| 機関誌 |
liên quan |
tạp chí nội bộ |
Ấn phẩm của tổ chức/đoàn thể. |
| 新聞 |
đối chiếu |
báo |
Phát hành hàng ngày; khác loại hình. |
| 紀要 |
liên quan |
kỷ yếu |
Xuất bản nghiên cứu của trường/viện. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 誌
- Bộ thủ: 言 (ngôn) + 志 (chí). Ý gốc: ghi chép bằng lời về ý chí/sự việc → “kỷ chí”, “tạp chí”.
- Âm On: し; Âm Kun: (không thông dụng)
- Tính chất: hay dùng làm hậu tố tạo danh từ ấn phẩm.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tiếng Nhật hiện đại, người ta chuộng dùng 誌 như một nhãn thể loại: chỉ cần nhìn hậu tố này là nhận ra tính chất “tập san/tạp chí”. Với các ấn phẩm học thuật, 学術誌 mang sắc thái trang trọng và gắn với quy trình bình duyệt; trong doanh nghiệp, 広報誌 là kênh xây dựng hình ảnh tổ chức.
8. Câu ví dụ
- この誌は環境問題を特集している。
Tạp chí này có số chuyên đề về vấn đề môi trường.
- 学会誌に論文が掲載された。
Bài luận của tôi đã được đăng trên tạp chí của hội học thuật.
- 市の広報誌で新制度が紹介された。
Chính sách mới được giới thiệu trên tập san quảng bá của thành phố.
- 週刊誌のスクープが話題だ。
Tin độc quyền của tuần san đang là chủ đề bàn tán.
- 月刊誌の定期購読を申し込む。
Đăng ký đặt mua định kỳ nguyệt san.
- 同人誌の即売会に参加した。
Tôi đã tham gia hội bán trực tiếp đồng nhân chí (tạp chí tự xuất bản).
- 社内広報誌に新人紹介のページがある。
Trong tập san nội bộ có trang giới thiệu nhân viên mới.
- この誌の編集方針は明快だ。
Đường lối biên tập của tạp chí này rất rõ ràng.
- 創刊号からこの誌を集めている。
Tôi sưu tầm tạp chí này từ số phát hành đầu tiên.
- 当誌は投稿規定を改定しました。
Tạp chí của chúng tôi đã sửa đổi quy định gửi bài.