[Chí]

Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ dùng như hậu tốTừ chỉ đơn vị đếm

⚠️Từ viết tắt

tạp chí

JP: かれはタイム予約よやく購読こうどくしている。

VI: Anh ấy đã đăng ký đặt mua tạp chí Time.

JP: ネットワーク11月じゅういちがつごう掲載けいさいされていたあなたのレポートを70部ななじゅうぶコピーし、わたしどもの代理だいりてんくばってよろしいですか。

VI: Tôi có thể sao chép 70 bản báo cáo của bạn đăng trên tạp chí Network số tháng 11 và phát cho các đại lý của chúng tôi được không?

🔗 雑誌

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし週刊しゅうかんいました。
Tôi đã mua một tạp chí hàng tuần.
かれはタイム記者きしゃです。
Anh ấy là phóng viên của tạp chí Time.
その週刊しゅうかん木曜日もくようびる。
Tạp chí hàng tuần đó phát hành vào thứ Năm.
トムはえき週刊しゅうかんった。
Tom đã mua một tạp chí hàng tuần ở ga.
トムは『タイム』表紙ひょうしかざった。
Tom đã xuất hiện trên bìa tạp chí "Time".
ここに週刊しゅうかん1冊いっさつあります。
Ở đây có một cuốn tạp chí hàng tuần.
タイムのアジアについての記事きじんだかい?
Bạn đã đọc bài viết về châu Á trên tạp chí Time chưa?
かれすわって週刊しゅうかんんでいた。
Anh ấy đang ngồi đọc tạp chí hàng tuần.
トムが『タイム』表紙ひょうしってたよ。
Tom đã lên bìa tạp chí "Time" đấy.
かれあたらしい月刊げっかん出版しゅっぱんするつもりだ。
Anh ấy định xuất bản một tạp chí hàng tháng mới.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 誌
  • Cách đọc: し
  • Từ loại: danh từ, hậu tố danh từ (thường gắn sau để tạo danh từ: ~誌)
  • Ý nghĩa khái quát: tạp chí, kỷ yếu, tập san; “tạp chí” với tư cách là loại ấn phẩm
  • Độ trang trọng: trung tính; dùng nhiều trong xuất bản, học thuật, hành chính
  • Ví dụ kết hợp: 雑誌, 週刊誌, 月刊誌, 学術誌, 広報誌, 同人誌

2. Ý nghĩa chính

chỉ các ấn phẩm định kỳ dạng “tạp chí/tập san”. Khi đứng độc lập, nghĩa là “tạp chí nói chung”; khi làm hậu tố, nêu rõ loại tạp chí: 学術 (tạp chí học thuật), 週刊 (tuần san), 広報 (bản tin/tập san tuyên truyền).

3. Phân biệt

  • vs 雑誌: 雑誌 là “tạp chí” nói chung (thông dụng); 誌 thiên về sắc thái “tập san/ấn phẩm” và hay làm hậu tố chuyên biệt.
  • vs 紀要/機関誌: 紀要 thường là “kỷ yếu” của trường/viện; 機関誌 là tạp chí nội bộ của tổ chức. 誌 bao quát hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Làm danh từ độc lập: このは医療分野の最新研究を扱う。
  • Làm hậu tố: 学会, 月刊, 社内広報… Thường đi kèm danh từ lĩnh vực/tính chu kỳ.
  • Ngữ cảnh: xuất bản, nghiên cứu, truyền thông nội bộ; văn viết trang trọng.
  • Collocation: 誌面(trang báo), 誌上(trên tạp chí), 掲載する(đăng tải), 創刊(phát hành số đầu), 休刊(tạm ngừng), 廃刊(đình bản).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
雑誌 gần nghĩa tạp chí Thông dụng nhất cho “tạp chí” nói chung.
週刊誌/月刊誌 biến thể ghép tuần san / nguyệt san Nêu chu kỳ phát hành.
学術誌 chuyên biệt tạp chí học thuật Dùng trong học thuật, bình duyệt.
機関誌 liên quan tạp chí nội bộ Ấn phẩm của tổ chức/đoàn thể.
新聞 đối chiếu báo Phát hành hàng ngày; khác loại hình.
紀要 liên quan kỷ yếu Xuất bản nghiên cứu của trường/viện.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 誌
  • Bộ thủ: 言 (ngôn) + 志 (chí). Ý gốc: ghi chép bằng lời về ý chí/sự việc → “kỷ chí”, “tạp chí”.
  • Âm On: し; Âm Kun: (không thông dụng)
  • Tính chất: hay dùng làm hậu tố tạo danh từ ấn phẩm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiếng Nhật hiện đại, người ta chuộng dùng như một nhãn thể loại: chỉ cần nhìn hậu tố này là nhận ra tính chất “tập san/tạp chí”. Với các ấn phẩm học thuật, 学術誌 mang sắc thái trang trọng và gắn với quy trình bình duyệt; trong doanh nghiệp, 広報誌 là kênh xây dựng hình ảnh tổ chức.

8. Câu ví dụ

  • このは環境問題を特集している。
    Tạp chí này có số chuyên đề về vấn đề môi trường.
  • 学会に論文が掲載された。
    Bài luận của tôi đã được đăng trên tạp chí của hội học thuật.
  • 市の広報で新制度が紹介された。
    Chính sách mới được giới thiệu trên tập san quảng bá của thành phố.
  • 週刊のスクープが話題だ。
    Tin độc quyền của tuần san đang là chủ đề bàn tán.
  • 月刊の定期購読を申し込む。
    Đăng ký đặt mua định kỳ nguyệt san.
  • 同人の即売会に参加した。
    Tôi đã tham gia hội bán trực tiếp đồng nhân chí (tạp chí tự xuất bản).
  • 社内広報に新人紹介のページがある。
    Trong tập san nội bộ có trang giới thiệu nhân viên mới.
  • このの編集方針は明快だ。
    Đường lối biên tập của tạp chí này rất rõ ràng.
  • 創刊号からこのを集めている。
    Tôi sưu tầm tạp chí này từ số phát hành đầu tiên.
  • は投稿規定を改定しました。
    Tạp chí của chúng tôi đã sửa đổi quy định gửi bài.
💡 Giải thích chi tiết về từ 誌 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?