誇称 [Khoa Xưng]
こしょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

khoe khoang; phóng đại

Hán tự

Khoa khoe khoang; tự hào; kiêu hãnh; chiến thắng
Xưng tên gọi; khen ngợi