Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
誇張法
[Khoa Trương Pháp]
こちょうほう
🔊
Danh từ chung
phép cường điệu
Hán tự
誇
Khoa
khoe khoang; tự hào; kiêu hãnh; chiến thắng
張
Trương
đơn vị đếm cho cung và nhạc cụ có dây; căng; trải; dựng (lều)
法
Pháp
phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống