該当事項 [Cai Đương Sự Hạng]
がいとうじこう

Danh từ chung

mục liên quan

Hán tự

Cai đã nêu trên; đã nói; cụ thể đó
Đương đánh; đúng; thích hợp; bản thân
Sự sự việc; lý do
Hạng đoạn văn; gáy; điều khoản; mục; thuật ngữ (biểu thức)