Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
該博な知識
[Cai Bác Tri Thức]
がいはくなちしき
🔊
Danh từ chung
kiến thức sâu rộng
Hán tự
該
Cai
đã nêu trên; đã nói; cụ thể đó
博
Bác
tiến sĩ; chỉ huy; kính trọng; giành được sự tán dương; tiến sĩ; triển lãm; hội chợ
知
Tri
biết; trí tuệ
識
Thức
phân biệt; biết