Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
詭道
[Quỷ Đạo]
きどう
🔊
Danh từ chung
phương pháp lừa dối
Hán tự
詭
Quỷ
nói dối; lừa dối
道
Đạo
đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý