詭策 [Quỷ Sách]
きさく
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
mưu mẹo; mánh khóe; lừa đảo; bẫy
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
mưu mẹo; mánh khóe; lừa đảo; bẫy