試食
[Thí Thực]
ししょく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
nếm thử; thử món
JP: デパートの試食コーナーへ行くと、いろいろな物がただで食べられるよ。
VI: Khi đến góc thử món ăn ở cửa hàng bách hóa, bạn có thể ăn thử nhiều thứ miễn phí.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女が作ったケーキを試食した。
Tôi đã nếm thử chiếc bánh mà cô ấy làm.
このケーキを試食してみよう。
Chúng ta nếm thử miếng bánh này xem.
外国人に梅干しを試食させることが大好きです。
Tôi rất thích cho người nước ngoài ăn thử ô mai mơ.