試鑽 [Thí Toàn]
しさん

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

khoan; khoan lỗ

🔗 ボーリング

Hán tự

Thí thử; kiểm tra
Toàn tạo lửa bằng cách cọ xát que