詠草 [Vịnh Thảo]
えいそう

Danh từ chung

bản thảo thơ

Hán tự

Vịnh ngâm thơ; bài thơ; bài hát; sáng tác
Thảo cỏ; cỏ dại; thảo mộc; đồng cỏ; viết; phác thảo