評議員 [Bình Nghị Viên]
ひょうぎいん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

ủy viên; hội viên

Hán tự

Bình đánh giá; phê bình; bình luận
Nghị thảo luận
Viên nhân viên; thành viên

Từ liên quan đến 評議員