評決 [Bình Quyết]

ひょうけつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

quyết định; phán quyết

JP: これらの議論ぎろん問題もんだいになっている評決ひょうけつは、1994年せんきゅうひゃくきゅうじゅうよんねんのランダー裁判さいばんくだされたものである。

VI: Phán quyết được tranh luận trong những cuộc thảo luận này là phán quyết được đưa ra trong phiên tòa Lander năm 1994.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

評決ひょうけつ公平こうへい審議しんぎ証拠しょうこである。
Phán quyết là bằng chứng của sự xem xét công bằng.
陪審ばいしんいん有罪ゆうざい評決ひょうけつした。
Ban giám khảo đã đưa ra phán quyết có tội.
かれ殺人さつじんざい評決ひょうけつくだされた。
Anh ấy đã bị tuyên án phạm tội giết người.
陪審ばいしんだんによる有罪ゆうざい評決ひょうけつだい論争ろんそうがねとなった。
Phán quyết có tội của hội thẩm đoàn đã dẫn đến tranh cãi lớn.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 評決
  • Cách đọc: ひょうけつ
  • Loại từ: Danh từ; 〜する (đưa ra/có評決)
  • Lĩnh vực: pháp luật (đặc biệt hệ thống陪審/jury), tin tức pháp đình
  • Thường gặp: 有罪評決・無罪評決・評決を下す・評決を覆す
  • Lưu ý: phân biệt với 判決(phán quyết của thẩm phán)và 採決(biểu quyết tại nghị viện)

2. Ý nghĩa chính

Kết luận chính thức được đưa ra sau khi thảo luận/đánh giá, đặc biệt là phán quyết của bồi thẩm đoàn (jury verdict) về tội/không tội trong tố tụng. Cũng dùng rộng hơn cho “kết luận đánh giá tập thể” trong một số ngữ cảnh.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 判決: phán quyết do thẩm phán tuyên. Ở Nhật hiện hành, tin tòa án thường dùng 判決; 評決 hay dùng khi nói về hệ thống陪審 kiểu Mỹ.
  • 採決: biểu quyết (bằng giơ tay/điểm danh) tại nghị viện, không phải verdict tòa.
  • 決議: nghị quyết (văn bản) của hội nghị/quốc hội.
  • 裁決/審決: quyết định tài phán/hành chính đặc thù; khác chức năng với 評決.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 有罪/無罪の評決を下す; 評決に達する; 評決を覆す/破棄する; 評決を不服として控訴する
  • Ngữ cảnh: tin tức pháp đình nước ngoài, tài liệu pháp lý so sánh, mô tả thủ tục陪審.
  • Sắc thái: trang trọng, kỹ thuật pháp lý.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
判決 Liên quan (khác hệ) Phán quyết của tòa Do thẩm phán tuyên; Nhật thường nói 判決.
評議 Liên quan Thảo luận (của bồi thẩm) Quá trình dẫn tới 評決.
採決 Khác biệt Biểu quyết Nghị viện/hội nghị; không phải verdict.
有罪・無罪 Phân loại Có tội/không tội Loại của 評決 trong hình sự.
和解 Đối lập ngữ dụng Hòa giải Không có評決/判決 khi hai bên thỏa thuận.
破棄 Hệ quả Hủy (án/評決) Tòa cấp trên có thể hủy/đình chỉ評決.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 評: bộ 言 (ngôn) + 平 → “bình, đánh giá”.
  • 決: bộ 氵 (thủy) + 夬 → “quyết định, dứt khoát”.
  • Cấu tạo nghĩa: “đánh giá” + “quyết định” → quyết định được đưa ra sau đánh giá.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin quốc tế, tiêu đề kiểu「陪審が有罪の評決」rất thường gặp. Khi viết về tòa án Nhật, ưu tiên “判決”。Nhầm lẫn với 採決 (nghị viện) là lỗi dịch hay gặp; hãy đối chiếu ngữ cảnh “法廷/陪審/量刑” để chọn từ chuẩn.

8. Câu ví dụ

  • 陪審は被告に有罪の評決を下した。
    Bồi thẩm đoàn đưa ra phán quyết có tội đối với bị cáo.
  • 陪審の評決は全会一致だった。
    Phán quyết của bồi thẩm đoàn là nhất trí.
  • 評決を不服として控訴する。
    Kháng cáo vì không đồng ý với phán quyết.
  • 一審の評決が上級審で覆された。
    Phán quyết sơ thẩm bị tòa cấp trên lật lại.
  • 裁判官は評決に基づいて量刑を言い渡した。
    Thẩm phán tuyên mức hình phạt dựa trên phán quyết.
  • 弁護側は評決無効を主張した。
    Phía bào chữa yêu cầu tuyên vô hiệu phán quyết.
  • 陪審は二日間の評議の末に評決に達した。
    Sau hai ngày nghị án, bồi thẩm đoàn đạt tới phán quyết.
  • 報道は評決の意味を分かりやすく解説した。
    Truyền thông giải thích dễ hiểu ý nghĩa của phán quyết.
  • 民事事件で原告勝訴の評決が出た。
    Trong vụ dân sự, có phán quyết nguyên đơn thắng kiện.
  • その評決は世論の大きな反響を呼んだ。
    Phán quyết đó gây tiếng vang lớn trong dư luận.
💡 Giải thích chi tiết về từ 評決 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?