証明謄本 [Chứng Minh Đằng Bản]
しょうめいとうほん

Danh từ chung

bản sao chứng thực

Hán tự

Chứng chứng cứ
Minh sáng; ánh sáng
Đằng sao chép; sao chép
Bản sách; hiện tại; chính; nguồn gốc; thật; thực; đơn vị đếm cho vật dài hình trụ