Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
証明謄本
[Chứng Minh Đằng Bản]
しょうめいとうほん
🔊
Danh từ chung
bản sao chứng thực
Hán tự
証
Chứng
chứng cứ
明
Minh
sáng; ánh sáng
謄
Đằng
sao chép; sao chép
本
Bản
sách; hiện tại; chính; nguồn gốc; thật; thực; đơn vị đếm cho vật dài hình trụ