Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
訴訟費用
[Tố Tụng Phí Dụng]
そしょうひよう
🔊
Danh từ chung
chi phí kiện tụng
Hán tự
訴
Tố
buộc tội; kiện; phàn nàn về đau; kêu gọi
訟
Tụng
kiện; buộc tội
費
Phí
chi phí; giá cả; tiêu; tiêu thụ; lãng phí
用
Dụng
sử dụng; công việc