訴訟費用 [Tố Tụng Phí Dụng]
そしょうひよう

Danh từ chung

chi phí kiện tụng

Hán tự

Tố buộc tội; kiện; phàn nàn về đau; kêu gọi
Tụng kiện; buộc tội
Phí chi phí; giá cả; tiêu; tiêu thụ; lãng phí
Dụng sử dụng; công việc