訴訟事件 [Tố Tụng Sự Kiện]
そしょうじけん

Danh từ chung

vụ kiện

Hán tự

Tố buộc tội; kiện; phàn nàn về đau; kêu gọi
Tụng kiện; buộc tội
Sự sự việc; lý do
Kiện vụ việc; trường hợp; vấn đề; mục