許嫁 [Hứa Giá]

許婚 [Hứa Hôn]

いいなずけ
いいなづけ
きょこん – 許婚
きょか – 許嫁
ゆいなずけ – 許嫁

Danh từ chung

hôn phu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このが、ぼく許嫁いいなずけです。
Đây là hôn phu của tôi.