訟務部 [Tụng Vụ Bộ]
しょうむぶ

Danh từ chung

Phòng Tố tụng (của Bộ Tư pháp)

Hán tự

Tụng kiện; buộc tội
Vụ nhiệm vụ
Bộ bộ phận; cục; phòng; lớp; bản sao; phần; phần; đơn vị đếm cho báo hoặc tạp chí