Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
訟務部
[Tụng Vụ Bộ]
しょうむぶ
🔊
Danh từ chung
Phòng Tố tụng (của Bộ Tư pháp)
Hán tự
訟
Tụng
kiện; buộc tội
務
Vụ
nhiệm vụ
部
Bộ
bộ phận; cục; phòng; lớp; bản sao; phần; phần; đơn vị đếm cho báo hoặc tạp chí