記述子 [Kí Thuật Tử]
きじゅつし

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

mô tả

Hán tự

ghi chép; tường thuật
Thuật đề cập; phát biểu
Tử trẻ em

Từ liên quan đến 記述子