Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
記述子
[Kí Thuật Tử]
きじゅつし
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Tin học
mô tả
Hán tự
記
Kí
ghi chép; tường thuật
述
Thuật
đề cập; phát biểu
子
Tử
trẻ em
Từ liên quan đến 記述子
ディスクリプタ
mô tả