Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
記譜
[Kí Phổ]
きふ
🔊
Danh từ chung
viết bản nhạc
Hán tự
記
Kí
ghi chép; tường thuật
譜
Phổ
bản nhạc; nhạc; nốt; bảng; gia phả