Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
訓詁学
[Huấn Cổ Học]
くんこがく
🔊
Danh từ chung
nghiên cứu chú giải
Hán tự
訓
Huấn
hướng dẫn; cách đọc chữ Nhật; giải thích; đọc
詁
Cổ
phân tích văn bản cổ điển
学
Học
học; khoa học