訃報
[Phó Báo]
ふほう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Danh từ chung
tin buồn
JP: 突然の彼の訃報は私を驚かせた。
VI: Tin tức bất ngờ về cái chết của anh ấy đã làm tôi ngạc nhiên.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
全国民が王の訃報を聞き悲しんだ。
Khi nghe tin hoàng đế băng hà, thần dân của cả vương quốc đã vô cùng thương tiếc.