言葉のあや [Ngôn Diệp]
言葉の綾 [Ngôn Diệp Lăng]
ことばのあや

Danh từ chung

biện pháp tu từ

JP: このほん言葉ことばのあやにんだほんだ。

VI: Cuốn sách này là một cuốn sách giàu ngôn từ.

Hán tự

Ngôn nói; từ
Diệp lá; lưỡi
Lăng thiết kế; vải hoa; vải chéo

Từ liên quan đến 言葉のあや