言い紛らす [Ngôn Phân]
言紛らす [Ngôn Phân]
いいまぎらす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

nói nước đôi

Hán tự

Ngôn nói; từ
Phân phân tâm; nhầm lẫn; đi lạc; chuyển hướng