言い甲斐 [Ngôn Giáp Phỉ]
言甲斐 [Ngôn Giáp Phỉ]
いいがい

Danh từ chung

đáng để nhắc đến

Hán tự

Ngôn nói; từ
Giáp áo giáp; giọng cao; hạng A; hạng nhất; trước đây; mu bàn chân; mai rùa
Phỉ đẹp; có hoa văn