触媒作用 [Xúc Môi Tác Dụng]
しょくばいさよう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Hóa học

tác dụng xúc tác

Hán tự

Xúc tiếp xúc; chạm; cảm nhận; công bố; xung đột
Môi người trung gian; người môi giới
Tác làm; sản xuất; chuẩn bị
Dụng sử dụng; công việc