解禁 [Giải Cấm]

かいきん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

dỡ bỏ lệnh cấm

JP: あゆりょう解禁かいきんになった。

VI: Mùa câu cá trích đã bắt đầu.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Khẩu ngữ

công bố nội dung

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

アユりが解禁かいきんされました。
Mùa câu cá Ayu đã được mở.
その記事きじ昨日きのう記事きじ解禁かいきんとなった。
Bài báo này đã được phép công bố ngày hôm qua.
あゆりょう解禁かいきんわせてりょうはじまることがおおい。
Thường thì ngày mở cửa mùa câu cá trùng với ngày bắt đầu đi câu.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 解禁
  • Cách đọc: かいきん
  • Loại từ: Danh từ; Danh từ + する
  • Nghĩa ngắn gọn: Dỡ bỏ lệnh cấm; cho phép trở lại (hoạt động, thông tin, giao dịch…).
  • Sắc thái: Trang trọng đến trung tính; thường gặp trong báo chí, thông cáo.

2. Ý nghĩa chính

解禁 là hành động gỡ bỏ trạng thái “cấm” đối với một việc nào đó. Dùng cho việc cho phép đánh bắt, săn bắn, nhập khẩu, phát hành thông tin, đi lại… trở lại bình thường hoặc theo điều kiện.

3. Phân biệt

  • 解禁 vs 禁止: 禁止 là đặt lệnh cấm; 解禁 là gỡ bỏ lệnh cấm.
  • 解禁 vs 解除/開放: 解除 là gỡ bỏ ràng buộc nói chung; 開放 nhấn mạnh mở cửa/cho phép tiếp cận. 解禁 gắn với “cấm” rõ ràng trước đó.
  • 情報解禁: gỡ “embargo” thông tin; khác với 公開 (công khai) nhưng thường xảy ra đồng thời.
  • Trong văn hóa đại chúng: “レビュー解禁・ネタバレ解禁” chỉ thời điểm được phép đăng bài/tiết lộ nội dung.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu hay gặp: Nが解禁になる/される, Nを解禁する, 一部解禁, 全面解禁, 解禁日.
  • Ngữ cảnh tiêu biểu: 鮎漁・サケ漁の解禁, 狩猟解禁, 輸入解禁, 渡航解禁, イベント開催解禁, 情報解禁.
  • Sắc thái chính sách/pháp lý rõ, cần nêu “điều kiện kèm theo” nếu không phải mở hoàn toàn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
解除 Gần nghĩa Gỡ bỏ (hạn chế) Phổ quát hơn, không nhất thiết là “cấm”.
公開 Liên quan Công khai Thông tin được công bố; thường trùng thời điểm “情報解禁”.
許可 Liên quan Cho phép Trọng tâm là cấp phép, không nhất thiết có “cấm” trước đó.
禁止 Đối nghĩa Cấm Thiết lập trạng thái cấm đoán.
規制・自粛 Đối nghĩa (bối cảnh) Quy chế hạn chế/Tự hạn chế Ngược với xu hướng nới lỏng/giải tỏa.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : gỡ, giải trừ.
  • : cấm đoán.
  • Hợp nghĩa: gỡ bỏ điều cấm → giải cấm, dỡ lệnh cấm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong truyền thông, 情報解禁 thường là mốc giờ rất cụ thể (ví dụ: 0:00 JST). Về chính sách, hãy để ý phạm vi 一部解禁 hay 条件付き解禁, vì các điều kiện đi kèm quyết định mức độ “mở”.

8. Câu ví dụ

  • 県内で鮎漁が解禁になった。
    Việc đánh bắt cá ayu trong tỉnh đã được dỡ lệnh cấm.
  • 狩猟が解禁されるのは十一月だ。
    Săn bắn được mở lại vào tháng 11.
  • 新商品の情報が本日零時に解禁された。
    Thông tin về sản phẩm mới được dỡ embargo lúc 0 giờ hôm nay.
  • 渡航制限が一部解禁された。
    Một phần hạn chế đi lại đã được nới lỏng.
  • 原料の輸入解禁を巡って議論が続いている。
    Tranh luận về việc dỡ lệnh cấm nhập khẩu nguyên liệu vẫn tiếp diễn.
  • レビュー解禁は公開日以降です。
    Việc đăng bài đánh giá chỉ được phép sau ngày công chiếu.
  • フグの提供が条件付きで解禁された。
    Việc phục vụ cá nóc được cho phép trở lại với điều kiện kèm theo.
  • 花火大会の開催が解禁となった。
    Việc tổ chức lễ hội pháo hoa đã được cho phép lại.
  • 成人を迎え、やっと飲酒解禁だ。
    Vừa thành niên, cuối cùng cũng được phép uống rượu.
  • 雪崩の危険が下がり、登山道の通行が解禁された。
    Nguy cơ tuyết lở giảm nên đường leo núi được thông trở lại.
💡 Giải thích chi tiết về từ 解禁 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?