角錐台 [Giác Trùy Đài]
かくすいだい

Danh từ chung

hình chóp cụt

Hán tự

Giác góc; sừng; gạc
Trùy khoan; mũi khoan
Đài bệ; giá đỡ; đơn vị đếm cho máy móc và phương tiện