角膜 [Giác Mô]
かくまく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Giải phẫu học

giác mạc

Hán tự

Giác góc; sừng; gạc
màng