角界 [Giác Giới]
かくかい
かっかい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

Lĩnh vực: đấu vật sumo

thế giới sumo

Hán tự

Giác góc; sừng; gạc
Giới thế giới; ranh giới