角度 [Giác Độ]

かくど
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

góc

JP: それでは角度かくどちいさすぎよう。

VI: Như vậy thì góc quá nhỏ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

べつ角度かくどから問題もんだい検討けんとうする。
Xem xét vấn đề từ một góc độ khác.
べつ角度かくどから問題もんだいるとやくつかもしれない。
Nhìn vấn đề từ một góc độ khác có thể hữu ích.
屋根やねするど角度かくど傾斜けいしゃしている。
Mái nhà nghiêng với góc độ rất tinh tế.
べつ角度かくどからこの問題もんだいんでみよう。
Hãy cùng nhau tiếp cận vấn đề này từ một góc độ khác.
Vの角度かくどひろければひろいほど、スピードはゆるやかになる。
Góc V càng rộng thì tốc độ càng chậm.
われわれはその問題もんだいをあらゆる角度かくどから考慮こうりょした。
Chúng ta đã xem xét vấn đề từ mọi góc độ.
我々われわれはこの問題もんだいには様々さまざま角度かくどからりかかるべきだ。
Chúng tôi nên tiếp cận vấn đề này từ nhiều góc độ khác nhau.
90度きゅうじゅうど角度かくど直角ちょっかくばれている。
Góc 90 độ được gọi là góc vuông.
あなたはそのことをいろいろとちがった角度かくどから考察こうさつしなければならない。
Bạn phải xem xét vấn đề đó từ nhiều góc độ khác nhau.
きゅう角度かくど上昇じょうしょうし、それから海岸かいがんはなれるにつれて水平すいへい飛行ひこううつった。
Máy bay tăng độ cao một cách đột ngột và sau đó chuyển sang bay ngang khi xa bờ biển.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 角度
  • Cách đọc: かくど
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: góc (toán học, hình học), góc độ, quan điểm (nghĩa mở rộng)
  • Ví dụ cấu trúc: 角度を測る/変える/つける;別の角度から考える

2. Ý nghĩa chính

角度 có hai lớp nghĩa: (1) góc trong không gian/hình học (đơn vị: 度), (2) góc nhìn/góc độ khi xem xét vấn đề (ẩn dụ: 別の角度から見る).

3. Phân biệt

  • (かど/つの): “góc/cạnh” vật thể, không phải “độ lớn của góc”.
  • アングル: vay mượn tiếng Anh angle, thường trong nhiếp ảnh/quay phim (カメラアングル) → gần nghĩa với “góc chụp”.
  • 観点 (かんてん): “quan điểm”, đồng vai trò với nghĩa ẩn dụ của 角度 nhưng trừu tượng hơn.
  • 傾き (かたむき): độ nghiêng; liên quan nhưng không đồng nhất với “độ góc”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kỹ thuật/toán học: 角度を測定する, 入射角, 反射角, 角度の単位は度/ラジアン.
  • Đời thường/thị giác: カメラの角度を変える, 角度次第で見え方が違う.
  • Ẩn dụ: 別の角度から考える=xem xét từ một góc độ khác.
  • Ngữ pháp: đi với を (角度を変える), が (角度が大きい), に (角度に差がある).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
観点 Đồng nghĩa (nghĩa ẩn dụ) quan điểm, góc nhìn Trừu tượng hơn, ít tính hình học.
アングル Liên quan góc chụp Ngành ảnh/film.
入射角 Liên quan góc tới Vật lý quang học.
直角 Thuộc loại góc vuông Trường hợp cụ thể của 角度.
傾き Liên quan độ nghiêng Liên hệ với độ dốc, không trực tiếp là “góc”.
平行 Đối lập ý niệm song song Song song thì 角度(交わる角度)= 0.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 角(かく/かど/つの): góc, sừng.
  • 度(ど/たび): độ, lần; đơn vị đo.
  • Kết hợp: 角(góc)+ 度(đơn vị)→ “độ lớn của góc”; mở rộng thành “góc độ nhìn nhận”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi chuyển nghĩa sang ẩn dụ, 角度 gần như đồng nghĩa với 観点・視点, song 角度 gợi cảm giác “đổi vị trí quan sát” rõ ràng hơn. Trong diễn thuyết/viết luận, cụm 別の角度から là câu mở bài hữu hiệu để nêu lập luận mới.

8. Câu ví dụ

  • この定規で角度を正確に測れる。
    Có thể đo góc chính xác bằng thước này.
  • カメラの角度を少し下げてください。
    Vui lòng hạ góc máy ảnh xuống một chút.
  • 入射角度と反射角度は等しい。
    Góc tới và góc phản xạ bằng nhau.
  • 見る角度によって色が変わって見える。
    Tùy góc nhìn mà màu sắc trông khác đi.
  • この椅子は背もたれの角度が調整できる。
    Ghế này có thể điều chỉnh góc tựa lưng.
  • 角度をつけてボールを蹴ると軌道が変わる。
    Sút bóng với góc nhất định thì quỹ đạo sẽ đổi.
  • 課題を別の角度から考えてみよう。
    Hãy thử nghĩ bài toán từ một góc độ khác.
  • この角度では文字が読みづらい。
    Ở góc này chữ khó đọc.
  • 階段の角度が急で危ない。
    Góc dốc của cầu thang gắt nên nguy hiểm.
  • アンテナの角度を微調整した。
    Đã tinh chỉnh góc của ăng-ten.
💡 Giải thích chi tiết về từ 角度 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?