角俵 [Giác Biểu]
かどだわら

Danh từ chung

Lĩnh vực: đấu vật sumo

bó rơm tạo thành rìa ngoài của sàn đấu

Hán tự

Giác góc; sừng; gạc
Biểu bao; kiện; bao tải; đơn vị đếm bao