観劇 [観 Kịch]
かんげき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

đi xem kịch

JP: わたし観劇かんげきちゅうだった。

VI: Tôi đang xem kịch.

Hán tự

quan điểm; diện mạo
Kịch kịch; vở kịch