観世縒り [観 Thế Sai]
観世より [観 Thế]
観世縒 [観 Thế Sai]
かんぜより

Danh từ chung

dây giấy xoắn

Hán tự

quan điểm; diện mạo
Thế thế hệ; thế giới
Sai xoắn