親玉 [Thân Ngọc]
おやだま
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chung

sếp; trưởng; người đứng đầu

Hán tự

Thân cha mẹ; thân mật
Ngọc ngọc; quả bóng