親子 [Thân Tử]

おやこ
しんし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

cha mẹ và con cái

JP: きつね親子おやこはしっていたのにがつきましたか。

VI: Bạn có nhận ra gia đình cáo đang chạy không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

親子おやこひさしぶりにあった。
Cha con đã gặp nhau sau một thời gian dài.
親子おやこなかでも金銭きんせん他人たにん
Ngay cả trong mối quan hệ cha con, tiền bạc vẫn là của người ngoài.
かく家族かぞく親子おやこのよりよい会話かいわ可能かのうにする。
Gia đình hạt nhân tạo điều kiện cho cuộc trò chuyện tốt hơn giữa cha mẹ và con cái.
フロイトは、親子おやこかん愛憎あいぞう関係かんけいをエディプス・コンプレックスとして展開てんかいしました。
Freud đã phát triển mối quan hệ tình yêu và hận thù giữa cha mẹ và con cái dưới tên gọi hội chứng Oedipus.
がいしてえば、親子おやこ関係かんけい本質ほんしつてきにはおしえることを基礎きそとしている。
Nói chung mối quan hệ cha mẹ và con cái dựa trên nền tảng giáo dục.
離婚りこん増大ぞうだい結果けっか夫婦ふうふかん親子おやこかんおおきな不安ふあんしょうじさせることは間違まちがいない。
Sự gia tăng ly hôn chắc chắn sẽ gây ra nhiều lo lắng trong mối quan hệ vợ chồng và cha mẹ con cái.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 親子
  • Cách đọc: おやこ
  • Loại từ: Danh từ; danh từ phụ nghĩa (đặt trước danh từ khác)
  • Nghĩa khái quát: cha mẹ và con; cặp “mẹ-con/cha-con”; theo nghĩa mở rộng: cặp “cùng gốc/quan hệ gần gũi” (ví dụ món ăn 親子丼)
  • Phạm vi dùng: gia đình, xã hội, ẩm thực, ẩn dụ quan hệ
  • JLPT (tham khảo): khoảng N3
  • Kanji: 親(thân, cha mẹ)+ 子(con)

2. Ý nghĩa chính

  • Chỉ quan hệ cha mẹ và con cái nói chung: 親子関係, 親子愛, 親子げんか.
  • Làm định ngữ: 親子〜(親子席, 親子丼, 親子ゲーム).
  • Nghĩa mở rộng theo “cùng gốc”: 親子丼 (thịt gà + trứng → “mẹ con”).

3. Phân biệt

  • 親子 vs 父子/母子: 親子 là chung; 父子 (cha–con trai), 母子 (mẹ–con).
  • 家族: gia đình nói chung (gồm cả anh chị em), không chỉ quan hệ cha mẹ–con.
  • 親子ほど(年が離れている): thành ngữ so sánh khoảng cách tuổi “chênh như cha con”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong gia đình/xã hội: 親子で出かける(cha mẹ con đi cùng), 親子関係を築く(xây dựng quan hệ cha con).
  • Ẩm thực: 親子丼(món cơm gà trứng), サーモン親子丼(cá hồi + trứng cá hồi).
  • Giải trí/sự kiện: 親子席(ghế gia đình), 親子教室(lớp cho cha mẹ và con).
  • Ngữ khí: trung tính; đôi khi ấm áp (親子愛), đôi khi xung đột (親子げんか).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
父子 Phân loại Cha và con (thường là con trai) Cụ thể giới tính
母子 Phân loại Mẹ và con Cụ thể người mẹ
家族 Liên quan Gia đình Phạm vi rộng hơn 親子
親子丼 Liên quan Cơm “mẹ con” (gà + trứng) Cách gọi ẩn dụ ẩm thực
他人 Đối chiếu Người ngoài, không họ hàng Trái với quan hệ huyết thống

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 親(シン/おや・したしい): cha mẹ; thân thiết.
  • 子(シ/こ): đứa trẻ; con.
  • Ghép nghĩa: “cha mẹ + con” → cặp quan hệ huyết thống trực hệ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa Nhật, 親子 nhấn mạnh mối liên hệ trách nhiệm và dưỡng dục. Khi dùng làm định ngữ (親子〜), sắc thái thân thiện, hướng đến hoạt động cả gia đình. “親子丼” là ví dụ thú vị cho cách đặt tên theo quan hệ mẹ–con trong ẩm thực.

8. Câu ví dụ

  • 休日は親子で公園に散歩に行く。
    Ngày nghỉ, cha mẹ con cùng đi dạo công viên.
  • あの二人は親子ほど年が離れている。
    Hai người đó chênh tuổi như cha con.
  • 親子関係を大切にしたい。
    Tôi muốn trân trọng mối quan hệ cha mẹ con.
  • 夕食は親子丼にしよう。
    Bữa tối làm cơm oyakodon nhé.
  • コンサートには親子席が用意されている。
    Buổi hòa nhạc có ghế dành cho gia đình.
  • 昔は厳しい親子げんかもあった。
    Ngày xưa cũng từng có những cuộc cãi vã giữa cha mẹ và con.
  • この教室は親子で参加できます。
    Lớp học này cha mẹ con có thể cùng tham gia.
  • 彼らは顔立ちがそっくりで親子みたいだ。
    Họ có khuôn mặt giống hệt, trông như cha con vậy.
  • 親子の時間を確保することが大切だ。
    Việc dành thời gian cho cha mẹ con là quan trọng.
  • 鮭の親子丼は鮭といくらを乗せる。
    Oyakodon cá hồi là cơm phủ cá hồi và trứng cá hồi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 親子 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?