Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
覗き鏡
[覗 Kính]
のぞき鏡
[Kính]
のぞきかがみ
🔊
Danh từ chung
gương một chiều
🔗 マジックミラー
Hán tự
覗
nhìn trộm; nhìn lén; xuất hiện
鏡
Kính
gương