覗き窓
[覗 Song]
のぞき窓 [Song]
のぞき窓 [Song]
のぞきまど
Danh từ chung
lỗ nhìn
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その少年は窓から覗き込んだ。
Cậu bé đã nhìn qua cửa sổ.