覗き穴 [覗 Huyệt]
のぞき穴 [Huyệt]
のぞきあな

Danh từ chung

lỗ nhìn trộm; lỗ quan sát; cửa sổ quan sát

Hán tự

nhìn trộm; nhìn lén; xuất hiện
Huyệt lỗ; khe hở; khe; hang; ổ