視力矯正手術 [Thị Lực Kiểu Chính Thủ Thuật]
しりょくきょうせいしゅじゅつ

Danh từ chung

phẫu thuật chỉnh thị lực

Hán tự

Thị xem xét; nhìn
Lực sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực
Kiểu chỉnh sửa
Chính chính xác; công bằng
Thủ tay
Thuật kỹ thuật; thủ thuật